Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
427
428
426 4/8
427 2/8
428
434
435
434
434 6/8
435 4/8
440 6/8
441 4/8
440 2/8
441
441 6/8
445 6/8
446
445 4/8
446
446 4/8
451 4/8
452
450 4/8
451 6/8
452 2/8
461 6/8
461 6/8
461
461
462 2/8
468
468
467
467
468 2/8
-
-
-
472 4/8 *
472 4/8
-
-
-
465 6/8 *
465 6/8
463 6/8
464
463 2/8
464
464 4/8
-
-
-
471 2/8 *
471 2/8
-
-
-
474 6/8 *
474 6/8
-
-
-
476 4/8 *
476 4/8
-
-
-
468 6/8 *
468 6/8
-
-
-
461 4/8 *
461 4/8
-
-
-
468 *
468
-
-
-
459 6/8 *
459 6/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet