Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
405 6/8
406
405 4/8
405 6/8
406
414
414 4/8
414
414 2/8
414 4/8
420 2/8
420 6/8
420 2/8
420 4/8
421
423
423 4/8
423
423 2/8
424
430
430 4/8
430
430 2/8
430 6/8
438
438 4/8
438
438 4/8
439
-
-
-
445 2/8 *
445 2/8
448
448
448
448
449 2/8
-
-
-
437 4/8 *
437 4/8
429 2/8
429 2/8
429 2/8
429 2/8
430
-
-
-
437 6/8 *
437 6/8
-
-
-
440 6/8 *
440 6/8
-
-
-
446 4/8 *
446 4/8
-
-
-
443 2/8 *
443 2/8
-
-
-
422 2/8 *
422 2/8
-
-
-
429 2/8 *
429 2/8
-
-
-
425 2/8 *
425 2/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet