Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
408
408 4/8
407 2/8
407 6/8
408 2/8
416 4/8
416 6/8
416
416
416 4/8
423 2/8
423 2/8
422 4/8
422 6/8
423 2/8
425
425
424 6/8
424 6/8
425 2/8
431 2/8
432
431 2/8
431 2/8
432
439 2/8
440
439 2/8
440
440 2/8
445
446
445
446
446
448 4/8
449 4/8
448 4/8
449 4/8
449 6/8
-
-
-
437 6/8 *
437 6/8
-
-
-
428 6/8 *
428 6/8
-
-
-
436 2/8 *
436 2/8
-
-
-
439 2/8 *
439 2/8
-
-
-
445 4/8 *
445 4/8
-
-
-
441 4/8 *
441 4/8
-
-
-
420 4/8 *
420 4/8
-
-
-
429 2/8 *
429 2/8
-
-
-
425 2/8 *
425 2/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet