Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
409 6/8
410 6/8
409 2/8
410 2/8
410 4/8
418 4/8
419
417 6/8
418 6/8
419
425 4/8
425 6/8
424 6/8
425 6/8
426
428
428
428
428
428 2/8
434 2/8
434 4/8
433 2/8
434 2/8
435
442
442 2/8
442
442 2/8
443 4/8
448
448
448
448
449 2/8
-
-
-
453 2/8 *
453 2/8
-
-
-
441 2/8 *
441 2/8
-
-
-
432 6/8 *
432 6/8
-
-
-
440 4/8 *
440 4/8
-
-
-
443 4/8 *
443 4/8
-
-
-
449 4/8 *
449 4/8
-
-
-
442 2/8 *
442 2/8
-
-
-
421 2/8 *
421 2/8
-
-
-
430 *
430
-
-
-
424 *
424

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet