Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
411
411 2/8
411
411 2/8
411 6/8
419 6/8
419 6/8
419 2/8
419 4/8
420 2/8
426 4/8
426 4/8
425 6/8
426
426 6/8
428 2/8
428 2/8
428 2/8
428 2/8
429 2/8
434
434 2/8
434
434
434 6/8
442 2/8
442 4/8
442 2/8
442 4/8
443 2/8
-
-
-
449 *
449
-
-
-
452 6/8 *
452 6/8
-
-
-
442 *
442
-
-
-
433 *
433
-
-
-
440 4/8 *
440 4/8
-
-
-
443 4/8 *
443 4/8
-
-
-
449 4/8 *
449 4/8
-
-
-
442 2/8 *
442 2/8
-
-
-
421 2/8 *
421 2/8
-
-
-
430 *
430
-
-
-
424 *
424

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet