Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
428 4/8
430 2/8
425 4/8
429 4/8
429
434 6/8
436 4/8
432
436
435 2/8
440
442
437 6/8
441 4/8
441 2/8
444 2/8
445
441 2/8
444 2/8
444 4/8
449
450 2/8
446 4/8
449 4/8
449 2/8
458 2/8
460
456 2/8
459 2/8
459
463
466 2/8
462 6/8
465 4/8
465 2/8
466 4/8
470
466 4/8
469 2/8
469
463
464
462 4/8
462 6/8
461 6/8
460 4/8
462 2/8
459
461 6/8
461 2/8
466 4/8
469
466
469
468 4/8
-
472 6/8
472 6/8
472 6/8
472
-
474 6/8
474 6/8
474 6/8
473 6/8
-
467
467
467
466
459 6/8
459 6/8
458 2/8
458 2/8
459
-
464 6/8
464 6/8
464 6/8
465 4/8
456
456 6/8
456
456 6/8
457
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet