Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
380 4/8
382
380 4/8
381 4/8
381 4/8
394
396
393 6/8
394 6/8
395
402 2/8
404 2/8
402 2/8
403
403 4/8
408 6/8
410 4/8
408 6/8
409 6/8
410
414
414
414
414
414
421 2/8
423 2/8
421 2/8
421 6/8
422 6/8
430 2/8
431 6/8
430 2/8
431 6/8
431 6/8
436 4/8
438
436 4/8
436 4/8
438
443
443 2/8
443
443 2/8
443
-
-
-
434 6/8 *
434 6/8
427 6/8
428
427 6/8
428
429
-
-
-
446 2/8 *
446 2/8
-
-
-
419 4/8 *
419 4/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet