Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
362 4/8
363
357 4/8
359 6/8
362 4/8
366
366 4/8
360 6/8
363
366 2/8
372 6/8
373
367 4/8
369 6/8
372 6/8
383 2/8
383 6/8
378
380 2/8
383 4/8
394 6/8
394 6/8
389 2/8
391 4/8
394 6/8
401 6/8
402
397
399 2/8
402 4/8
408 6/8
408 6/8
403 6/8
406 2/8
409 2/8
402 2/8
402 6/8
400 2/8
402 6/8
405
403 6/8
404 4/8
400
402 2/8
404 2/8
411
412
409 6/8
412
414
417 6/8
419
417 6/8
419
421
422
422 2/8
422
422 2/8
424 4/8
-
414 6/8
414 6/8
414 6/8
417
-
409 4/8
409 4/8
409 4/8
411 6/8
-
426 6/8
426 6/8
426 6/8
429
-
400 4/8
400 4/8
400 4/8
402 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts