Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
386 2/8
390
386 2/8
389
386 4/8
394
397 6/8
394
397
394 4/8
401 4/8
405
401 4/8
404 4/8
401 6/8
410 4/8
414
410 2/8
413 2/8
410 4/8
420
423 2/8
420
422 6/8
420
430
430
430
430
427
432 4/8
435
432 4/8
435
432 6/8
-
-
-
423 2/8 *
423 2/8
424
424
424
424
420 6/8
-
-
-
429 4/8 *
429 4/8
-
-
-
435 *
435
-
-
-
438 6/8 *
438 6/8
-
-
-
428 2/8 *
428 2/8
-
-
-
422 2/8 *
422 2/8
-
-
-
439 4/8 *
439 4/8
-
-
-
418 2/8 *
418 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts