Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
361 6/8
363 2/8
361 6/8
363 2/8
361 2/8
363
364
362 6/8
364
362 6/8
369 4/8
370
369
369 6/8
369
379
380
379
380
379
390
390 6/8
390
390 6/8
390
-
-
-
397 6/8 *
397 6/8
404 6/8
405
404 6/8
405
404 6/8
-
-
-
399 4/8 *
399 4/8
399
399 4/8
399
399 4/8
399
-
-
-
408 6/8 *
408 6/8
-
-
-
415 6/8 *
415 6/8
-
-
-
419 6/8 *
419 6/8
-
-
-
413 *
413
-
-
-
409 *
409
-
-
-
426 2/8 *
426 2/8
-
-
-
400 2/8 *
400 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts