Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
388
389
387 4/8
388 2/8
388
396
397 2/8
395 4/8
396
396 2/8
403 4/8
404 4/8
403
403 6/8
403 6/8
410
410 4/8
409 6/8
410
410
418
419 2/8
417 6/8
418 2/8
418 4/8
426
427
426
426 4/8
426 6/8
431 6/8
431 6/8
431 6/8
431 6/8
432 4/8
437
437
437
437
437 6/8
-
-
-
429 6/8 *
429 6/8
425 6/8
427 6/8
425 6/8
426 2/8
425 6/8
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
-
-
-
440 *
440
-
-
-
444 *
444
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
430
430
430
430
426 6/8
-
-
-
439 2/8 *
439 2/8
405
405
405
405
409
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet