Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
400 2/8 *
400 2/8
-
-
-
408 2/8 *
408 2/8
-
-
-
414 4/8 *
414 4/8
-
-
-
417 *
417
-
-
-
421 4/8 *
421 4/8
-
-
-
429 6/8 *
429 6/8
-
-
-
435 6/8 *
435 6/8
-
-
-
440 *
440
-
-
-
428 2/8 *
428 2/8
-
-
-
423 2/8 *
423 2/8
-
-
-
431 2/8 *
431 2/8
-
-
-
436 2/8 *
436 2/8
-
-
-
440 6/8 *
440 6/8
-
-
-
431 4/8 *
431 4/8
-
-
-
417 *
417
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
-
-
-
420 *
420
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet