Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
402 *
402
-
-
-
410 *
410
-
-
-
416 6/8 *
416 6/8
-
-
-
420 4/8 *
420 4/8
-
-
-
426 *
426
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
-
-
-
440 2/8 *
440 2/8
-
-
-
444 4/8 *
444 4/8
-
-
-
432 *
432
-
-
-
425 4/8 *
425 4/8
-
-
-
432 6/8 *
432 6/8
-
-
-
438 2/8 *
438 2/8
-
-
-
442 6/8 *
442 6/8
-
-
-
433 4/8 *
433 4/8
-
-
-
419 *
419
-
-
-
436 2/8 *
436 2/8
-
-
-
422 *
422

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet