Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
371 4/8
374
371 4/8
373
371
379 6/8
381 6/8
379 2/8
381
379
387 2/8
389 2/8
387 2/8
389
386 6/8
397 2/8
399 2/8
397
398 4/8
396 6/8
407
408 4/8
407
408 4/8
406 6/8
415
415
415
415
413 4/8
420 6/8
420 6/8
420 4/8
420 4/8
418 2/8
414 6/8
414 6/8
414 6/8
414 6/8
412 4/8
410
411 6/8
410
411 6/8
409 4/8
-
-
-
418 6/8 *
418 6/8
-
-
-
424 2/8 *
424 2/8
-
-
-
428 *
428
-
-
-
422 6/8 *
422 6/8
421 2/8
421 2/8
421 2/8
421 2/8
422
-
-
-
437 6/8 *
437 6/8
-
-
-
418 4/8 *
418 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts