Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
377 4/8
380 4/8
376 6/8
378 2/8
374 6/8
384 4/8
388 2/8
384 4/8
386 4/8
382 6/8
392 2/8
395 6/8
392 2/8
394 4/8
390 4/8
402
405 4/8
402
403 4/8
400
412
414 4/8
411 4/8
412 2/8
409 4/8
420 4/8
420 4/8
420 4/8
420 4/8
416 2/8
422 4/8
425 4/8
422 4/8
425
421
-
-
-
415 2/8 *
415 2/8
415
418
415
416
412 4/8
-
-
-
421 2/8 *
421 2/8
-
-
-
426 6/8 *
426 6/8
435
435
435
435
431
-
-
-
425 6/8 *
425 6/8
427 2/8
428
427 2/8
428
425 2/8
-
-
-
441 *
441
-
-
-
421 6/8 *
421 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts