Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
383 6/8
389
382 2/8
388 6/8
383 6/8
392
397
390 2/8
396 4/8
392
398 6/8
404 4/8
398
404
399 4/8
406 4/8
410 6/8
404 6/8
410 6/8
406 4/8
414 4/8
419 2/8
413
419
414 4/8
421
427 6/8
421
427 6/8
423 4/8
430
433 4/8
428
433 4/8
429 2/8
435
438 4/8
434
438 4/8
434 2/8
-
-
-
426 6/8 *
426 6/8
424 6/8
425 6/8
421 4/8
425 6/8
422 6/8
-
-
-
432 *
432
-
-
-
438 2/8 *
438 2/8
-
-
-
440 6/8 *
440 6/8
-
-
-
434 *
434
426
426
425 2/8
426
426
-
-
-
438 4/8 *
438 4/8
-
-
-
416 *
416
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet