Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
495
495
492 6/8
492 6/8
494 4/8
488 6/8
490 6/8
488
490
489 2/8
498
499 2/8
498
499
497 6/8
512 6/8
514 2/8
512 4/8
514
513 2/8
-
-
-
528 *
528
-
-
-
538 4/8 *
538 4/8
-
-
-
540 6/8 *
540 6/8
-
-
-
549 *
549
-
-
-
565 *
565
-
-
-
573 *
573
-
-
-
575 4/8 *
575 4/8
-
-
-
556 *
556
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts