Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
389
389 4/8
385
385 4/8
389 6/8
396 6/8
397 4/8
392 6/8
393 4/8
397 6/8
404 4/8
405
400 4/8
401
405 2/8
410 2/8
411 4/8
407 2/8
408 2/8
412
419
419 4/8
416
416 2/8
419 6/8
427 2/8
428 4/8
424 4/8
424 6/8
428 6/8
434
434
431
431
435
439
439 4/8
436 6/8
436 6/8
440
-
-
-
431 4/8 *
431 4/8
426
426
424 2/8
425
427
-
-
-
435 6/8 *
435 6/8
-
-
-
441 2/8 *
441 2/8
-
-
-
445 2/8 *
445 2/8
-
-
-
435 6/8 *
435 6/8
-
-
-
427 2/8 *
427 2/8
-
-
-
443 *
443
-
-
-
418 4/8 *
418 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet