Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
352 6/8
352 6/8
350 6/8

351 2/8

353 2/8
358
358
356

356 4/8

358 6/8
366
367
365 4/8
366
368 6/8
379 4/8
379 4/8
376 4/8
377
379 6/8
386 6/8
386 6/8
384 4/8

384 4/8

387
393
393
390 6/8

390 6/8

393 4/8
392 4/8
392 4/8
392 4/8

392 4/8

392 2/8
397 6/8
397 6/8
395 4/8

395 6/8

397 6/8
407 6/8
407 6/8
407 6/8

407 6/8

408
412
412
412
412
414 4/8
-
-
-

419 4/8 *

419 4/8
-
-
-
413 *
413
-
-
-

409 6/8 *

409 6/8
-
-
-

426 4/8 *

426 4/8
-
-
-

401 2/8 *

401 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts