Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
379
379 6/8
378 4/8
379 6/8
378 6/8
387
387 6/8
386 4/8
387 4/8
386 6/8
394 4/8
395 4/8
394 2/8
395 4/8
394 4/8
402 2/8
402 4/8
402
402 4/8
401 6/8
410 6/8
411 6/8
410 6/8
411 6/8
410 4/8
420
420
419 6/8
419 6/8
419 4/8
-
-
-
425 4/8 *
425 4/8
-
-
-
430 6/8 *
430 6/8
-
-
-
425 *
425
-
-
-
421 4/8 *
421 4/8
-
-
-
430 4/8 *
430 4/8
-
-
-
435 4/8 *
435 4/8
-
-
-
440 *
440
-
-
-
433 *
433
-
-
-
426 2/8 *
426 2/8
-
-
-
442 *
442
-
-
-
417 4/8 *
417 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts