Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
371
371 2/8
369
369 2/8
370 6/8
377
377 2/8
375
375 4/8
376 6/8
384 2/8
384 6/8
382 6/8
383
384 2/8
394 6/8
395
392 6/8
393 2/8
394 4/8
405 2/8
405 2/8
404 6/8
404 6/8
405 2/8
412 6/8
412 6/8
411
411
412 6/8
419
419
417 2/8
417 2/8
419
413 2/8
413 2/8
413 2/8
413 2/8
413 2/8
411
411
411
411
412
-
-
-
420 6/8 *
420 6/8
-
-
-
426 6/8 *
426 6/8
-
-
-
430 *
430
-
-
-
420 6/8 *
420 6/8
418
418
418
418
417 6/8
-
-
-
435 2/8 *
435 2/8
-
-
-
414 *
414
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts