Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
377 4/8 *
377 4/8
-
-
-
385 4/8 *
385 4/8
-
-
-
393 4/8 *
393 4/8
-
-
-
400 6/8 *
400 6/8
-
-
-
409 6/8 *
409 6/8
-
-
-
418 6/8 *
418 6/8
-
-
-
424 6/8 *
424 6/8
-
-
-
430 *
430
-
-
-
424 4/8 *
424 4/8
-
-
-
421 2/8 *
421 2/8
-
-
-
430 2/8 *
430 2/8
-
-
-
436 *
436
-
-
-
440 *
440
-
-
-
433 2/8 *
433 2/8
-
-
-
426 6/8 *
426 6/8
-
-
-
442 4/8 *
442 4/8
-
-
-
418 *
418

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/Tradingcharts