Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
376
376 2/8
375
376 2/8
375 6/8
384
384 4/8
383
384 2/8
383 6/8
391 6/8
392 4/8
391 2/8
392 4/8
391 6/8
399 4/8
399 6/8
398 4/8
399 6/8
399 2/8
409
409 6/8
408 2/8
409 4/8
409
417 6/8
418
417 6/8
418
418
424
424
424
424
424
429
429 4/8
429
429 4/8
429 4/8
-
-
-
423 4/8 *
423 4/8
-
-
-
420 2/8 *
420 2/8
-
-
-
429 2/8 *
429 2/8
-
-
-
435 *
435
-
-
-
439 4/8 *
439 4/8
-
-
-
432 6/8 *
432 6/8
-
-
-
427 6/8 *
427 6/8
-
-
-
443 4/8 *
443 4/8
-
-
-
419 *
419
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts