Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
394
397
389 2/8
390 2/8
395
401 6/8
404 6/8
397
398
403
409
411 6/8
404 4/8
405 2/8
410 2/8
417 2/8
419 6/8
412 6/8
413 4/8
418
426
428 6/8
422 2/8
423
426 6/8
432 2/8
435
429
429
433 2/8
437
439 4/8
433
433
437 4/8
-
-
-
428 6/8 *
428 6/8
424 6/8
427 2/8
422
422
425 4/8
435
435
433 4/8
433 4/8
434
-
-
-
439 2/8 *
439 2/8
-
-
-
442 6/8 *
442 6/8
-
-
-
436 6/8 *
436 6/8
427 6/8
429
427 6/8
428 6/8
429
-
-
-
446 4/8 *
446 4/8
-
-
-
425 2/8 *
425 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts