Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
379
387 2/8
377
384 4/8
380
387 4/8
396 2/8
385 4/8
393 2/8
388 4/8
395 6/8
404
394
401 2/8
396 4/8
403 4/8
410 6/8
401 2/8
408 2/8
403 6/8
413
419 4/8
411
417 4/8
413 6/8
422
428
420 2/8
426
422 4/8
427 4/8
433 6/8
426 2/8
432 2/8
428 4/8
433
439
432 2/8
437 2/8
433 6/8
428 2/8
431
428
430 4/8
427 2/8
424 6/8
428
421 4/8
426 6/8
424
432 6/8
435
432 6/8
435
432 4/8
-
440 2/8
440 2/8
440 2/8
437 4/8
441
443 4/8
441
443 4/8
441 2/8
-
436
436
436
433 6/8
430
430
429
429
429 2/8
-
444 6/8
444 6/8
444 6/8
445
-
420 6/8
420 6/8
420 6/8
420 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts