Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
360 4/8
361 4/8
359 6/8
360
360 6/8
364 2/8
365 2/8
363 2/8
363 4/8
364 6/8
372
372 4/8
371
371 2/8
372 4/8
383
383 4/8
382
382
383 2/8
394
394 2/8
393 4/8
393 4/8
394 2/8
401 6/8
402 4/8
401
402 4/8
402
409
409
408
408 2/8
409 2/8
-
-
-
404 4/8 *
404 4/8
403 2/8
403 2/8
402
402 2/8
403 2/8
411 2/8
411 2/8
411 2/8
411 2/8
412 4/8
-
-
-
418 6/8 *
418 6/8
-
-
-
422 4/8 *
422 4/8
-
-
-
413 2/8 *
413 2/8
412
412
412
412
412 6/8
-
-
-
430 *
430
-
-
-
408 6/8 *
408 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts