Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
411 6/8
412 6/8
407 6/8
409
412 6/8
419 6/8
421
416
417 4/8
421 2/8
427
427 4/8
422 6/8
424 2/8
428
430
430
425 4/8
426 6/8
430 6/8
435
436
431 6/8
432 6/8
436 6/8
443
443
439 4/8
440 6/8
444 6/8
447
447
445
446 6/8
450 2/8
452
452
450
450 6/8
454
438 6/8
440
438 6/8
440
441 6/8
433
433 4/8
430 2/8
430 6/8
433 6/8
-
-
-
441 4/8 *
441 4/8
-
-
-
446 *
446
-
-
-
449 4/8 *
449 4/8
-
-
-
440 4/8 *
440 4/8
-
-
-
419 4/8 *
419 4/8
-
-
-
431 *
431
-
-
-
422 6/8 *
422 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet