ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
98,65
108,65
10,00
T1/10
102,00
111,85
9,85
T3/10
105,40
115,15
9,75
T5/10
108,70
118,40
9,70
T7/10
111,70
121,40
T9/10
113,45
123,15
T11/10
116,20
125,90
T1/11
118,70
128,40
T3/11
121,20
130,90
T5/11
123,70
133,40
T7/11
126,20
135,90
T9/11
127,20
136,90
Nguồn: Vinanet
09:56 12/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn