ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T3/10
131.85
136.40
4.55
T5/10
135.45
139.95
4.50
T7/10
138.75
143.30
T9/10
139.45
144.30
4.85
T11/10
144.80
5.35
T1/11
141.70
146.25
T3/11
145.20
150.15
4.95
T5/11
147.05
152.00
T7/11
146.55
151.50
T9/11
147.30
152.25
T11/11
148.30
153.25
T1/12
148.25
153.20
Nguồn: Vinanet
08:24 13/01/2010
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn