Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
108,65
112,40
3,75
T1/10
111,85
115,25
3,40
T3/10
115,15
118,45
3,30
T5/10
118,40
121,80
T7/10
121,40
124,80
T9/10
123,15
126,85
3,70
T11/10
125,90
129,60
T1/11
128,40
132,10
T3/11
130,90
134,60
T5/11
133,40
137,10
T7/11
135,90
139,60
T9/11
136,90
140,60
Nguồn: Vinanet
09:01 13/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn