ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
112,45
112,75
0,30
T1/10
115,30
115,70
0,40
T3/10
118,75
119,15
T5/10
121,85
122,35
0,50
T7/10
124,85
125,50
0,65
T9/10
127,60
128,25
T11/10
130,55
131,20
T1/11
133,05
133,70
T3/11
135,55
136,20
T5/11
138,05
138,70
T7/11
140,55
141,20
T9/11
141,55
142,20
Nguồn: Vinanet
17:36 16/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn