ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
115,45
115,65
0,20
T1/10
118,30
118,95
0,65
T3/10
121,45
122,00
0,55
T5/10
124,20
124,75
T7/10
127,25
127,80
T9/10
129,95
130,50
T11/10
132,90
133,45
T1/11
135,40
135,95
T3/11
137,90
138,45
T5/11
140,40
140,95
T7/11
142,90
143,45
T9/11
143,90
144,45
Nguồn: Vinanet
16:48 20/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn