ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
115,65
116,50
0,85
T1/10
118,95
119,95
1,00
T3/10
122,00
123,15
1,15
T5/10
124,75
125,95
1,20
T7/10
127,80
128,95
T9/10
130,50
131,60
1,10
T11/10
133,45
134,55
T1/11
135,95
137,05
T3/11
138,45
139,55
T5/11
140,95
142,05
T7/11
143,45
144,55
T9/11
144,45
145,55
Nguồn: Vinanet
09:21 21/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn