ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
110,60
111,30
0,70
T1/10
114,65
115,40
0,75
T3/10
118,00
118,75
T5/10
121,20
121,90
T7/10
124,10
124,85
T9/10
127,00
127,95
0,95
T11/10
129,25
130,20
T1/11
131,75
132,45
T3/11
134,25
134,80
0,55
T5/11
136,75
137,10
0,35
T7/11
139,25
139,40
0,15
T9/11
140,25
140,40
Nguồn: Vinanet
17:20 27/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn