ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T11/09

110,60

111,30

0,70

T1/10

114,65

115,40

0,75

T3/10

118,00

118,75

0,75

T5/10

121,20

121,90

0,70

T7/10

124,10

124,85

0,75

T9/10

127,00

127,95

0,95

T11/10

129,25

130,20

0,95

T1/11

131,75

132,45

0,70

T3/11

134,25

134,80

0,55

T5/11

136,75

137,10

0,35

T7/11

139,25

139,40

0,15

T9/11

140,25

140,40

0,15

 

Nguồn: Vinanet