ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
111,30
113,30
2,00
T1/10
115,40
117,40
T3/10
118,75
120,70
1,95
T5/10
121,90
123,80
1,90
T7/10
124,85
126,90
2,05
T9/10
127,95
130,00
T11/10
130,20
132,25
T1/11
132,45
134,50
T3/11
134,80
136,85
T5/11
137,10
139,15
T7/11
139,40
141,45
T9/11
140,40
142,45
Nguồn: Vinanet
19:14 28/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn