Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai sọ củ tươi TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà chua quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau Bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cải trắng tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp,hàng mới 100%
|
hộp
|
$3.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái Cam Tươi (Fresh Oranges)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành, Dendrobium, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.07
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.73
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Trái me khô (chưa bóc vỏ) - Dry Tamarind
|
kg
|
$0.91
|
Cảng Vict
|
C&F
|
Quả Bòn Bon Tươi
|
kg
|
$1.38
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê Tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả nho đen tươi (9kg/thùng), mới 100%
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|