MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
MÃ GH
|
08051010
|
Cam Tươi
|
kg
|
1,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08062000
|
Nho khô - Chinese jumbo golden raisins
|
kg
|
2,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
07099300
|
Bí đỏ quả tươi (TQSX)
|
kg
|
0,06
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07020000
|
Cà chua quả tươi TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07019000
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07061020
|
Củ cải trắng tươi TQSX
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
09101100
|
Gừng củ tươi (TQSX)
|
kg
|
0,12
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049011
|
Rau cải bắp tươi. Hàng Trung Quốc sản xuất
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07049090
|
Rau cải thảo tươi. Hàng Trung Quốc sản xuất
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07041020
|
Rau súp lơ (Hoa lơ xanh). Hàng Trung Quốc sản xuất
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07081000
|
Đậu Hà Lan quả tươi ( TQSX )
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
08025100
|
Quả hồ trăn chưa bóc vỏ (Pitacia sp - Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
kg
|
0,30
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm Tươi (Bạch Tuyết) chưa qua chế biến, đã qua bảo quản lạnh, đóng trong thùng xốp. Xuất xứ Trung Quốc.
|
kg
|
0,40
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm linh chi nâu
|
kg
|
0,47
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095100
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
0,50
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm đùi gà tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095100
|
Nấm hải sản tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm linh chi trắng
|
kg
|
0,62
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm đông cô tươi
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08021100
|
Hạnh nhân khô chưa bóc vỏ (tên khoa học là Prunus dulcis) hàng không thuộc trong danh mục quản lý cites.
|
kg
|
0,20
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
08025100
|
Quả hồ trăn chưa bóc vỏ(Pistacia vera). Hàng không thuộc danh mục Cites
|
kg
|
0,20
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
08031000
|
Chuối khô thái lát ( Đóng hộp carton)
|
kg
|
0,30
|
PTSC Đình Vũ
|
C&F
|
09042110
|
ớt khô nguyên quả, hàng mới 100%
|
kg
|
0,18
|
Tân cảng 128
|
C&F
|
07031019
|
Củ hành tây loại nhỏ bao 10kg/bao
|
tấn
|
200,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08134020
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống) (C/O Form D).
|
tấn
|
350,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm linh chi nâu, 150g/gói, 3 kg/ thùng, hàng mới 100%
|
kg
|
0,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
08081000
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CIF
|
08051010
|
Trái cam tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
1,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08109010
|
Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11 kg/sọt.TL cả bì 12 kg/sọt)
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08106000
|
Quả Sầu riêng tươi (Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh : 17 Kg/thùng)
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08134010
|
Qủa nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp , TL cả bì 11kg/hộp )
|
kg
|
0,85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08045030
|
Qủa Măng Cụt tươi (Hàng đồng nhất TL tịnh 09KG/sọt,cả bì 10KG/sọt)
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08109040
|
Trái Bòn Bon
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
08081000
|
Trái Táo Tươi (Fresh Apples)
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08061000
|
Nho Đỏ Tươi
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|