Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
(USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
07141011
|
Mì lát khô (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
228,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
08081000
|
Táo quả tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
07020000
|
Cà chua quả tươi TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07019000
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049011
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07061020
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
08107000
|
Hồng quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
08083000
|
Lê quả tươi (TQSX)
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
08109099
|
Lựu quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07041010
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07061010
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07129090
|
Hành củ khô
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07031019
|
Hành tây củ
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08093000
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08051010
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08071900
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08045020
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08081000
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
177,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07129010
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
250,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08061000
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
400,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08134020
|
Me chua bóc vỏ còn hột bao pp 20kg/bao
|
tấn
|
350,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08081000
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08105000
|
Trái Kiwi vàng SUNGOLD , size 22, Nặng 3.02 kg/thùng. Mới 100%
|
thùng
|
12,75
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08051010
|
Cam quả tươi
|
kg
|
1,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08109010
|
Qủa nhãn tươi ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/sọt,TL cả bì 10,5kg/sọt )
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08134010
|
Qủa nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp , TL cả bì 11kg/hộp )
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08045030
|
Qủa măng cụt tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10.5kg/sọt)
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08109040
|
Quả Bòn Bon Tươi ( Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC, ngày 31/12/2013)
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
08081000
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08061000
|
Nho Đen tươi (8.1KGS/THùNG)
|
kg
|
2,60
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|