Thương phẩm
|
Kara
|
Hàm lượng
|
Giá mua vào (Vnd)
|
Giá bán ra (Vnd)
|
Vàng rồng Thăng long
|
24k
|
999,9
|
3.723.000
|
3.740.000
|
Vàng SJC
|
24k
|
999,9
|
3.723.000
|
3.740.000
|
Các loại vàng miếng, vàng nguyên liệu
|
24k
|
999,9
|
3.688.000
|
3.698.000
|
Các loại vàng trang sức và nguyên liệu
|
24k
|
99,9
|
3.679.000
|
3.689.000
|
Vàng trang sức
|
24k
|
999,9
|
3.716.000
|
3.739.000
|
Vàng trang sức
|
24k
|
99,9
|
3.715.000
|
3.735.000
|
Trang sức công nghệ vàng màu: Italy, Hàn Quốc...
|
18k
|
75%
|
2.760.000
|
2.795.000
|
Trang sức công nghệ vàng màu: Italy, Hàn Quốc...
|
14k
|
58,5%
|
2.146.000
|
2.181.000
|
Trang sức công nghệ vàng trắng: Italy, Hàn Quốc...
|
18k
|
75%
|
2.780.000
|
2.815.000
|
Trang sức công nghệ vàng trắng: Italy, Hàn Quốc...
|
14k
|
58,5%
|
2.166.000
|
2.201.000
|
Trang sức Italy
|
18k
|
75%
|
3.092.000
|
3.638.000
|
Trang sức Hàn Quốc
|
18k
|
75%
|
3.700.000
|
4.353.000
|
Trang sức Platin
|
900
|
3.750.000
|
4.650.000
|