|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L ( Hàng xuất xứ Việt Nam, đóng 16 pallet / 01 cont 20'. Tổng đóng 32 pallet 02 cont 20' )
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV 60 (Hàng xuất xứ Việt Nam, Đóng 16 Pallet/ 01 cont, Tổng: 32 Pallet/02 cont 20')
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên SVR 10CV đã sơ chế dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su SVR 3L, hàng do Việt Nam sản xuất, đóng bành đồng nhất: 33,333Kg/bành.
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su SVR10 Xuất xứ Việt Nam đóng gói đồng nhất loại 35kg/bành. tổng 1728 bành.
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Cao su SVR20 Việt Nam sản xuất đóng gói đồng nhất loại 35kg/bành.
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR3L - Hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam, đóng đồng nhất 1260kg/ pallet.
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR10 - Hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam, đóng đồng nhất 33.33kg/ bành
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV 50 ( Hàng xuất xứ Việt Nam, đóng 16 pallet/ 01 cont 20'. Tổng đóng 48 pallet / 03 cont 20' )
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV 60
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM SVR 10 (HàNG ĐóNG CAO SU PALLET, Đã QUA SƠ CHế)
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên LATEX HA ( Đã qua sơ chế ) Dạng lỏng. Xuất xứ Việt Nam, Hàng đợc đóng trong túi Flexibag ( 05 Container x 20' = 5 túi Flexibag )
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (ĐA SƠ CHÊ) HANG THÔNG NHÂT THANH TƯNG KIÊN, HANG MƠI
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên / NATURAL RUBBER SVR 10CV (đóng gói 35kgs/bành, 1.260 kgs/pallet)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên da qua so che SVR CV60,xuat xu Viet Nam (hang dong nhat 16 pallet/cont 1.26 Tan/1 Pallet)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên Đã QUA SƠ CHế SVR3L
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao-su tu-nhien SVR CV50 (da so che)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam SVR CV60 . Hàng đóng pallet, 1260kg/pallet.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam SVR CV50; Hàng cao su đóng pallet, 1,26tấn/01 pallet Net.
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên ĐA QUA SƠ CHÊ SVR CV60
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dang long HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam). NW=80.64MT, GW=88.32MT
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên SVR 10 đã sơ chế dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR10 - Đóng đồng nhất 1260 kg / pallet, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|