Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Gạo tẻ tám Thái Lan |
|
135.000 |
Gạo tẻ Đài Loan |
|
130.000 |
Gạo tẻ Nhật |
|
190.000 |
Gạo tẻ Trung Quốc |
|
150.000 |
Gạo tẻ hương lài sữa |
|
160.000 |
Gạo tẻ Dự |
|
125.000 |
Gạo tẻ Bắc Hương Nam Đ ịnh |
đ/10kg |
120.000 |
Gạo tẻ Bắc Hương Hải Dương |
“ |
110.000 |
Gạo tẻ Bắc Hương Thái BÌnh |
|
100.000 |
Gạo tẻ tám xoan Điện Biên |
|
135.000 |
Gạo tẻ nương thơm Điện Biên |
|
120.000 |
Gạo tẻ si dẻo |
|
90.000 |
Gạo tẻ mịn thơm |
|
90.000 |
Gạo tẻ bụi miền Nam |
|
80.000 |
Gạo tẻ giống XQ |
|
75.000 |
Gạo tẻ lứt chữa bệnh |
|
1850.000 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
|
160.000 |
Gạo nếp thường |
|
140.000 |
Gạo nếp Trung Quốc |
|
190.000 |
Gạo nếp cẩm chưa xay chưa dã |
|
310.000 |
Lạc nhân |
|
23.000 |
Đỗ xanh |
|
37.000 |