Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
THị trường XK
|
Cửa khẩu
|
Đ.kGH
|
Cam tươi
|
kg
|
$0.80
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$240.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Anh đào tươi (117 CTNS -NW : 5.0Kgs/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Canada
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
China
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
China
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ Cà rốt (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$180.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$400.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Gừng khô chưa xay
|
kg
|
$2.35
|
India
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
Khoai tây tươi nguyên củ (được làm sạch thông thường & giữ lạnh chưa qua chế biến ) - Fresh Potato
|
tấn
|
$435.00
|
India
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Me chua bóc vỏ còn hột
|
tấn
|
$225.00
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nấm kim châm ( nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/ carton = 25túi/ carton,1 túi = 200 gam
|
kg
|
$0.75
|
Korea (Republic)
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Táo Tươi (FRESH APPLES) 18KG/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.50
|
Philippines
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan tươi cắt cành Dendrobium. Sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.10
|
Thailand
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả dứa tươi
|
kg
|
$0.20
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.50
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Cherry tươi(quả anh đào)
|
kg
|
$8.00
|
Turkey
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho tươi đen
|
kg
|
$1.40
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi (50 Cases - NW : 3.6Kgs/Case)
|
kg
|
$4.50
|
United States of America
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi (120 CTN- NW : 5.0KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
United States of America
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|