NHẬP KHẨU RAU HOA QUẢ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cam tơi (FRESH ORANGES) 18KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khoai tây tươi nguyên củ (được làm sạch thông thờng & giữ lạnh chưa qua chế biến ) - Fresh Potato
|
tấn
|
$522.20
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Lê Corella 6Kg/ thùng
|
thùng
|
$14.62
|
Australia
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát đã được làm khô
|
tấn
|
$230.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Vĩnh Xơng (An Giang)
|
DAF
|
Anh Đào Tơi (328 CTN- NW : 5.0KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Canada
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo tơi
|
kg
|
$0.80
|
Chile
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đào quả tơi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tơi
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ Cà rốt (Loại tơi, không làm giống)
|
tấn
|
$180.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Củ cải trắng tơi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ tỏi tơi (Loại 2)
|
tấn
|
$200.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Da hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Da vàng quả tơi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tơi TQSX
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng quả tơi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hoa ly tơi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thơng phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tơi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tơi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tơi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tơi
|
tấn
|
$400.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tơi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tơi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tơi (TQSX)
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tơi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tơi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi Củ Khô
|
tấn
|
$250.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Xoài quả tơi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quả ớt khô
|
tấn
|
$1,850.00
|
India
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Trái Kiwi xanh hiệu ZESPRI size 27 (1 thùng = 3.47 kg)
|
thùng
|
$8.75
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Táo Tơi (Fresh Apples)
|
kg
|
$0.80
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.50
|
Philippines
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Cam tơi
|
kg
|
$0.80
|
South Africa
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái lê tơi ( 10 KG/THUNG)
|
thùng
|
$9.50
|
South Africa
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hoa lan tơi cắt cành- sản phẩm trồg trọt
|
cành
|
$0.10
|
Thailand
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Qủa xoài Tơi
|
kg
|
$0.65
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn tơi
|
kg
|
$0.60
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Dâu Tơi ( 70 Cases - NW : 3.6Kgs/CTNS)
|
kg
|
$4.50
|
United States of America
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho đen khô
|
kg
|
$1.21
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả Anh Đào 5Kg/ Thùng
|
thùng
|
$40.00
|
United States of America
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Quả táo Mỹ , tơi . màu đỏ . 20kg/thùng FUJI . ZIZE 100
|
thùng
|
$19.17
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái Nho Tơi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$1.45
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|