Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt macadamia chưa bóc vỏ
|
kg
|
$3.86
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Quả anh đào tươi (Cherry) (5kg/thùng)
|
kg
|
$8.34
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$170.00
|
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
|
DAF
|
Trái anh đào tươi-Fresh Cherries(5kg/thùng)
|
thùng
|
$40.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hoa cẩm chướng tươi do TQSX
|
cành
|
$0.01
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nấm kim châm
|
kg
|
$0.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nấm linh chi nâu
|
kg
|
$0.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp,hàng mới 100%
|
hộp
|
$3.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
tấn
|
$850.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
QUả NHãN TƯƠI
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Mận Tươi ( NW : 12.70Kgs/CTNS)
|
kg
|
$7.52
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|