Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
Dự báo tháng 1/2008
Đơn vị tính: triệu tấn
 
 
Tổng sản lượng
Tổng cung
Mậu dịch
Tiêu thụ
Dự trữ cuối vụ
Tổng các loại ngũ cốc
 
 
 
 
 
2005/06
2.016,82
 2.420,60
 253,43
2.031,44
389,16
2006/07 (ước tính)
1.991,93
 2.381,09
 255,18
2.044,66
336,43
2007/08 (Dự kiến)
2.075,21
 2.411,63
 253,32
2.102,54
309,09
Lúa mì
 
 
 
 
 
2005/06
621,46
 772,08
 116,16
624,43
147,65
2006/07 (ước tính)
593,66
 741,31
 110,69
616,93
124,38
2007/08 (Dự kiến)
603,00
 727,38
 104,68
616,45
110,93
Ngũ cốc thô
 
 
 
 
 
2005/06
977,76
 1.156,19
 107,12
991,55
164,64
2006/07 (ước tính)
980,63
 1.145,27
 115,24
1.008,79
136,48
2007/08 (Dự kiến)
1.051,58
 1.188,07
 119,38
1.062,45
125,62
Gạo. quy xay xát
 
 
 
 
 
2005/06
417,60
 492,33
30,16
415,46
 76,87
2006/07 (ước tính)
417,64
 494,51
29,25
418,95
 75,57
2007/08 (Dự kiến)
420,62
 496,18
29,26
423,65
 72,54

Nguồn: Bộ nông nghiệp Mỹ