Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/10/2025
Hôm nay 3/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1022,02
|
-0,17%
|
0,82%
|
0,99%
|
-1,52%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
513,47
|
-0,25%
|
-1,21%
|
2,23%
|
-12,93%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
613,50
|
0,74%
|
5,14%
|
17,08%
|
15,75%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4456,00
|
0,13%
|
1,36%
|
0,16%
|
3,51%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7790
|
-0,17%
|
4,52%
|
-2,41%
|
-15,85%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,37
|
-0,91%
|
-1,03%
|
0,75%
|
-24,12%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,10
|
-1,12%
|
-3,06%
|
-3,56%
|
-16,03%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
231,80
|
1,00%
|
-4,35%
|
0,24%
|
-50,62%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
379,70
|
-1,09%
|
2,25%
|
-1,44%
|
49,41%
|
Bông
(US cent/lb)
|
62,226
|
-1,60%
|
-2,29%
|
-3,47%
|
-12,82%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,0100
|
-0,59%
|
-2,09%
|
-5,21%
|
-27,06%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
614,71
|
0,15%
|
0,02%
|
-0,89%
|
-1,35%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
299,0261
|
-0,24%
|
-3,23%
|
0,60%
|
-22,98%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1453,00
|
0,00%
|
0,00%
|
12,55%
|
31,61%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,42
|
1,80%
|
0,86%
|
2,43%
|
-29,29%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6481,00
|
-2,91%
|
-6,41%
|
-13,30%
|
-9,58%
|
Chè
(INR/kg)
|
188,97
|
0,71%
|
0,71%
|
0,28%
|
-23,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1359,00
|
0,89%
|
1,26%
|
0,12%
|
15,61%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
461,75
|
-0,91%
|
-2,22%
|
-0,59%
|
-3,95%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2331,50
|
-0,28%
|
-1,42%
|
-1,08%
|
-1,96%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5550,00
|
0,00%
|
-1,47%
|
-13,56%
|
-25,15%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,70
|
-4,94%
|
-7,23%
|
2,67%
|
-73,90%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
420,9744
|
-0,18%
|
-0,24%
|
5,31%
|
-0,89%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics