Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 9/2019.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,72
|
239,96
|
65,34
|
236,98
|
68,18
|
11,85
|
Thế giới trừ TQ
|
11,72
|
172,64
|
65,29
|
170,51
|
67,28
|
11,85
|
Mỹ
|
0,41
|
45,04
|
0,45
|
33,11
|
12,43
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
11,31
|
194,92
|
64,88
|
203,87
|
55,75
|
11,49
|
TT XK chủ yếu
|
6,26
|
75,71
|
0,04
|
28,15
|
47,6
|
6,26
|
Argentina
|
2,69
|
34
|
0
|
3,4
|
30,5
|
2,79
|
Brazil
|
3,36
|
33,95
|
0,03
|
18,95
|
15,2
|
3,19
|
Ấn Độ
|
0,21
|
7,76
|
0,02
|
5,8
|
1,9
|
0,29
|
TT NK chủ yếu
|
1,52
|
22,63
|
40,23
|
62,05
|
0,6
|
1,73
|
EU-27
|
0,25
|
12,56
|
19
|
31,19
|
0,35
|
0,27
|
Mexico
|
0,05
|
4,7
|
2,13
|
6,75
|
0,02
|
0,12
|
Đông Nam Á
|
1,13
|
3,54
|
17,32
|
20,51
|
0,23
|
1,26
|
Nguồn: VITIC/USDA