Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 9/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
4,01
|
59,91
|
11
|
58,88
|
12,08
|
3,95
|
Thế giới trừ TQ
|
3,41
|
42,35
|
10
|
40,47
|
11,93
|
3,35
|
Mỹ
|
0,84
|
11,46
|
0,16
|
10,43
|
1,18
|
0,84
|
Các TT còn lại
|
3,17
|
48,45
|
10,84
|
48,45
|
10,9
|
3,11
|
TT XK chủ yếu
|
1
|
20,59
|
0,45
|
12,55
|
8,5
|
0,99
|
Argentina
|
0,2
|
8,1
|
0
|
2,3
|
5,8
|
0,2
|
Brazil
|
0,28
|
8,75
|
0,03
|
7,57
|
1,2
|
0,29
|
EU-27
|
0,49
|
3,02
|
0,42
|
2,64
|
0,83
|
0,46
|
TT NK chủ yếu
|
1,24
|
20,66
|
6,67
|
27,02
|
0,31
|
1,23
|
Trung Quốc
|
0,6
|
17,56
|
1
|
18,41
|
0,15
|
0,6
|
Ấn Độ
|
0,14
|
1,8
|
3,24
|
5,03
|
0,01
|
0,14
|
Bắc Phi
|
0,31
|
0,87
|
1,64
|
2,32
|
0,16
|
0,34
|