Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/24
|
19,60
|
19,87
|
19,40
|
19,58
|
19,60
|
Tháng 10/24
|
19,64
|
19,88
|
19,43
|
19,60
|
19,63
|
Tháng 3/25
|
19,93
|
20,14
|
19,71
|
19,87
|
19,92
|
Tháng 5/25
|
19,35
|
19,57
|
19,15
|
19,29
|
19,37
|
Tháng 7/25
|
19,16
|
19,30
|
18,88
|
19,03
|
19,15
|
Tháng 10/25
|
19,18
|
19,29
|
18,87
|
19,01
|
19,18
|
Tháng 3/26
|
19,37
|
19,46
|
19,04
|
19,16
|
19,37
|
Tháng 5/26
|
18,83
|
18,91
|
18,49
|
18,56
|
18,83
|
Tháng 7/26
|
18,56
|
18,56
|
18,18
|
18,23
|
18,54
|
Tháng 10/26
|
18,32
|
18,32
|
18,21
|
18,24
|
18,59
|
Tháng 3/27
|
18,50
|
18,50
|
18,48
|
18,48
|
18,87
|
Giá đường trắng kỳ hạn tháng 8/24 và đường thô kỳ hạn tháng 7/24
trên hai sàn giao dịch London và New York