Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 11/7/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2381,41

0,36%

1,05%

2,62%

21,68%

Bạc

USD/ounce

30,965

0,35%

1,98%

4,83%

28,28%

Đồng

USD/Lbs

4,5845

-0,04%

0,52%

0,38%

19,22%

Thép

CNY/Tấn

3298,00

-0,39%

-3,45%

-3,09%

-9,99%

Quặng sắt

USD/Tấn

108,74

-1,60%

-3,82%

2,32%

-0,55%

Lithium

CNY/Tấn

91500

0,00%

0,00%

-9,85%

-70,24%

Bạch kim

USD/ounce

990,20

-0,56%

-1,11%

3,36%

4,62%

Titan

USD/KG

48,50

0,00%

-2,02%

-3,96%

-2,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

661,04

-1,19%

-0,60%

-9,82%

-32,34%

Bitumen

CNY/Tấn

3550,00

-0,28%

-1,09%

3,08%

-8,51%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

0,00%

-18,76%

Chì

USD/Tấn

2192,00

0,57%

-1,64%

0,78%

4,72%

Nhôm

USD/Tấn

2489,00

0,22%

-1,39%

-3,42%

11,25%

Thiếc

USD/Tấn

34350

0,39%

4,34%

7,34%

22,90%

Kẽm

USD/Tấn

2985,50

0,67%

-0,12%

3,08%

22,99%

Nickel

USD/Tấn

17134

1,44%

-0,60%

-5,24%

-20,27%

Molybdenum

USD/Kg

480,00

0,52%

1,05%

-4,00%

-3,79%

Palladium

USD/ounce

979,50

-0,05%

-3,16%

10,12%

-23,64%

Rhodium

USD/ounce

4600

0,00%

-1,08%

0,55%

9,52%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics